Từ "lép vế" trong tiếng Việt có nghĩa là ở trong một vị trí kém hơn, không có ưu thế hoặc bị người khác lấn át, không có sự cạnh tranh. Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống mà một người hoặc một nhóm không có lợi thế trong một cuộc thi, một cuộc tranh luận, hay một mối quan hệ nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc thi: "Trong cuộc thi thể thao này, đội của tôi lép vế so với đội bạn." (Có nghĩa là đội của tôi không mạnh bằng đội bạn.)
Trong một cuộc tranh luận: "Khi bàn về chủ đề này, tôi cảm thấy mình lép vế trước ý kiến của bạn." (Có nghĩa là tôi không thể đưa ra lập luận mạnh mẽ như bạn.)
Trong mối quan hệ: "Trong gia đình, cô ấy thường thấy mình lép vế trước ý kiến của chồng." (Có nghĩa là cô ấy không có quyền quyết định bằng chồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Tại nơi làm việc, những ý tưởng của tôi thường bị lép vế so với những ý tưởng của sếp." (Ở đây không chỉ nói về vị trí mà còn về quyền lực và ảnh hưởng trong môi trường làm việc.)
"Khi tham gia vào các hoạt động xã hội, tôi cảm thấy mình lép vế so với những người có nhiều kinh nghiệm hơn." (Gợi ý về sự chênh lệch trình độ và kinh nghiệm.)
Biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Bị áp đảo: Cũng có nghĩa là không thể cạnh tranh hoặc không có sức mạnh trước một đối thủ mạnh hơn.
Thua kém: Ngụ ý rằng một người hoặc một nhóm không bằng người khác về khả năng, sức mạnh, hoặc thành tích.
Từ gần giống:
Thua: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa rõ ràng hơn về việc không thắng trong một cuộc thi hay cuộc chiến.
Yếu thế: Cũng có thể dùng để miêu tả tình trạng không có sức mạnh hoặc lợi thế, nhưng không nhất thiết phải là sự lấn át như "lép vế".
Lưu ý:
Người học cần chú ý rằng "lép vế" thường mang tính chất tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc sự không công bằng trong một tình huống nào đó.