Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lép vế

Academic
Friendly

Từ "lép vế" trong tiếng Việt có nghĩa là ở trong một vị trí kém hơn, không ưu thế hoặc bị người khác lấn át, không sự cạnh tranh. Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống một người hoặc một nhóm không lợi thế trong một cuộc thi, một cuộc tranh luận, hay một mối quan hệ nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc thi: "Trong cuộc thi thể thao này, đội của tôi lép vế so với đội bạn." (Có nghĩađội của tôi không mạnh bằng đội bạn.)
  2. Trong một cuộc tranh luận: "Khi bàn về chủ đề này, tôi cảm thấy mình lép vế trước ý kiến của bạn." (Có nghĩatôi không thể đưa ra lập luận mạnh mẽ như bạn.)
  3. Trong mối quan hệ: "Trong gia đình, ấy thường thấy mình lép vế trước ý kiến của chồng." (Có nghĩa ấy không quyền quyết định bằng chồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tại nơi làm việc, những ý tưởng của tôi thường bị lép vế so với những ý tưởng của sếp." (Ở đây không chỉ nói về vị trí còn về quyền lực ảnh hưởng trong môi trường làm việc.)
  • "Khi tham gia vào các hoạt động xã hội, tôi cảm thấy mình lép vế so với những người nhiều kinh nghiệm hơn." (Gợi ý về sự chênh lệch trình độ kinh nghiệm.)
Biến thể của từ:
  • "Lép vế" thường được dùng như một cụm từ độc lập, nhưng đôi khi có thể kết hợp với các từ khác như "bị lép vế" để nhấn mạnh tình trạng bị áp đảo.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Bị áp đảo: Cũng có nghĩakhông thể cạnh tranh hoặc không sức mạnh trước một đối thủ mạnh hơn.
  • Thua kém: Ngụ ý rằng một người hoặc một nhóm không bằng người khác về khả năng, sức mạnh, hoặc thành tích.
Từ gần giống:
  • Thua: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa rõ ràng hơn về việc không thắng trong một cuộc thi hay cuộc chiến.
  • Yếu thế: Cũng có thể dùng để miêu tả tình trạng không sức mạnh hoặc lợi thế, nhưng không nhất thiết phải sự lấn át như "lép vế".
Lưu ý:

Người học cần chú ý rằng "lép vế" thường mang tính chất tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc sự không công bằng trong một tình huống nào đó.

  1. địa vị kém bị lấn át.

Comments and discussion on the word "lép vế"